Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hầu, hươu, hưu
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨ノ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: ODF (人木火)
Unicode: U+70CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hao, hưu
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ, xiū ㄒㄧㄡ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キュウ (kyū), キョウ (kyō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: haau1, jau1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1