Có 2 kết quả:
o • ô
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ丨フ一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: HRYF (竹口卜火)
Unicode: U+70CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ô
Âm Pinyin: wū ㄨ, wù ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u), オ (o)
Âm Nhật (kunyomi): からす (karasu), いずくんぞ (izukun zo), なんぞ (nan zo)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: wu1
Âm Pinyin: wū ㄨ, wù ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u), オ (o)
Âm Nhật (kunyomi): からす (karasu), いずくんぞ (izukun zo), なんぞ (nan zo)
Âm Hàn: 오
Âm Quảng Đông: wu1
Tự hình 4
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
gà gáy o o
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngựa ô (ngựa đen)