Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Hình thái: ⿰火圭
Nét bút: 丶ノノ丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: FGG (火土土)
Unicode: U+70D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Hình thái: ⿰火圭
Nét bút: 丶ノノ丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: FGG (火土土)
Unicode: U+70D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), エ (e), ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かまど (kamado)
Âm Hàn: 계
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), エ (e), ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かまど (kamado)
Âm Hàn: 계
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0