Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火同
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: FBMR (火月一口)
Unicode: U+70D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火同
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: FBMR (火月一口)
Unicode: U+70D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: tung4
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn: 동
Âm Quảng Đông: tung4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 14
Bình luận 0