Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chớ,
chới,
giớiTổng nét: 10
Bộ:
hoả 火 (+6 nét)
Hình thái:
⿰火亥Nét bút:
丶ノノ丶丶一フノノ丶Thương Hiệt: FYVO (火卜女人)
Unicode:
U+70D7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận