Có 3 kết quả:
hong • hóng • hồng
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火共
Nét bút: 丶ノノ丶一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: FTC (火廿金)
Unicode: U+70D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hồng
Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): かがりび (kagaribi), あぶ.る (abu.ru)
Âm Hàn: 홍
Âm Quảng Đông: hong3, hung1, hung4
Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): かがりび (kagaribi), あぶ.る (abu.ru)
Âm Hàn: 홍
Âm Quảng Đông: hong3, hung1, hung4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hong nắng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bồ hóng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hồng thủ (hơ lửa cho ấm)