Có 1 kết quả:

lạc
Âm Nôm: lạc
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: FHER (火竹水口)
Unicode: U+70D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạc
Âm Pinyin: ㄍㄜˊ, lào ㄌㄠˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ラク (raku), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lok3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

lạc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạc (thích dấu bằng sắt nung đỏ)