Có 1 kết quả:
lạc
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火各
Nét bút: 丶ノノ丶ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: FHER (火竹水口)
Unicode: U+70D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lạc
Âm Pinyin: gé ㄍㄜˊ, lào ㄌㄠˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ラク (raku), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku)
Âm Hàn: 락, 낙
Âm Quảng Đông: lok3
Âm Pinyin: gé ㄍㄜˊ, lào ㄌㄠˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ラク (raku), カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku)
Âm Hàn: 락, 낙
Âm Quảng Đông: lok3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lạc (thích dấu bằng sắt nung đỏ)