Có 1 kết quả:
huyễn
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰火亘
Nét bút: 丶ノノ丶一丨フ一一一
Thương Hiệt: FMAM (火一日一)
Unicode: U+70DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hối, huỷ, huyễn
Âm Pinyin: huǐ ㄏㄨㄟˇ, xuān ㄒㄩㄢ, xuǎn ㄒㄩㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), テン (ten), カン (kan), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かわ.かす (kawa.kasu)
Âm Hàn: 훤
Âm Quảng Đông: hyun1, hyun2
Âm Pinyin: huǐ ㄏㄨㄟˇ, xuān ㄒㄩㄢ, xuǎn ㄒㄩㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), テン (ten), カン (kan), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かわ.かす (kawa.kasu)
Âm Hàn: 훤
Âm Quảng Đông: hyun1, hyun2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
huyễn hách (nở rộ, nổi bật)