Có 2 kết quả:
chưng • chừng
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱丞灬
Nét bút: フ丨フノ丶一丶丶丶丶
Thương Hiệt: NEMF (弓水一火)
Unicode: U+70DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chưng
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ, zhèng ㄓㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): む.す (mu.su), もろもろ (moromoro)
Âm Hàn: 증
Âm Quảng Đông: zing1
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ, zhèng ㄓㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): む.す (mu.su), もろもろ (moromoro)
Âm Hàn: 증
Âm Quảng Đông: zing1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chưng thịt; bánh chưng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
coi chừng; ước chừng; lưng chừng; lừng chừng