Có 1 kết quả:
yên
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火因
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
Thương Hiệt: FWK (火田大)
Unicode: U+70DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhân, yên
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yīn ㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): けむ.る (kemu.ru), けむり (kemuri), けむ.い (kemu.i)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin1
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yīn ㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): けむ.る (kemu.ru), けむり (kemuri), けむ.い (kemu.i)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin1
Tự hình 4
Dị thể 13
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên tử (bồ hóng); yên hoa (hút thuốc phiện; chơi gái); vân yên (sương mù)