Có 1 kết quả:

phiền
Âm Nôm: phiền
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: FMBO (火一月人)
Unicode: U+70E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiền
Âm Pinyin: fán ㄈㄢˊ
Âm Quảng Đông: faan4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

phiền

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiền phức