Có 1 kết quả:

thiêu
Âm Nôm: thiêu
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一フノ一ノフ
Thương Hiệt: FJPU (火十心山)
Unicode: U+70E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiêu
Âm Pinyin: shāo ㄕㄠ
Âm Quảng Đông: siu1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

1/1

thiêu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiêu đốt