Có 1 kết quả:

đãng
Âm Nôm: đãng
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フノノ丶ノノ丶
Thương Hiệt: XEHF (重水竹火)
Unicode: U+70EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đãng, nãng, năng
Âm Pinyin: tàng ㄊㄤˋ
Âm Quảng Đông: tong3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

đãng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

du đãng, phóng đãng