Âm Nôm: hi Tổng nét: 11 Bộ: hoả 火 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰火希 Nét bút: 丶ノノ丶ノ丶一ノ丨フ丨 Thương Hiệt: FKKB (火大大月) Unicode: U+70EF Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hy Âm Quan thoại: xī ㄒㄧ Âm Hàn: 희 Âm Quảng Đông: hei1