Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: quýnh
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火冏
Nét bút: 丶ノノ丶丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: FBCR (火月金口)
Unicode: U+70F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火冏
Nét bút: 丶ノノ丶丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: FBCR (火月金口)
Unicode: U+70F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huỳnh, quýnh
Âm Pinyin: jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gwing2
Âm Pinyin: jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gwing2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0