Có 1 kết quả:

thinh
Âm Nôm: thinh
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一フフフ一丨一
Thương Hiệt: FMVM (火一女一)
Unicode: U+70F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hĩnh, kính, thinh
Âm Pinyin: tīng ㄊㄧㄥ
Âm Quảng Đông: ting1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

thinh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lặng thinh