Có 1 kết quả:

hoàn
Âm Nôm: hoàn
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶丶フ一一ノフ
Thương Hiệt: FJMU (火十一山)
Unicode: U+70F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàn
Âm Pinyin: wán ㄨㄢˊ
Âm Quảng Đông: jyun2, jyun4

Tự hình 2

Chữ gần giống 7

1/1

hoàn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giáp hoàn, đinh hoàn