Có 2 kết quả:

hổimồi
Âm Nôm: hổi, mồi
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: FOWY (火人田卜)
Unicode: U+70F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 9

1/2

hổi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nóng hổi

mồi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mồi lửa, cái mồi