Có 3 kết quả:

banhphanhphành
Âm Nôm: banh, phanh, phành
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一フ丨丶丶丶丶
Thương Hiệt: YRNF (卜口弓火)
Unicode: U+70F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phanh
Âm Pinyin: pēng ㄆㄥ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): に.る (ni.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: paang1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/3

banh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sáng banh

phanh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phanh thây

phành

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

phành ra