Có 1 kết quả:

lãng
Âm Nôm: lãng
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: FIAV (火戈日女)
Unicode: U+70FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lãng
Âm Pinyin: lǎng ㄌㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: long5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lãng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lãng phí; lãng nhách; lãng đãng