Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
hoả 火 (+6 nét)
Hình thái:
⿰火延Nét bút:
丶ノノ丶ノ丨一フフ丶Thương Hiệt: FNKM (火弓大一)
Unicode:
U+70FBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận