Có 1 kết quả:
phong
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火夆
Nét bút: 丶ノノ丶ノフ丶一一一丨
Thương Hiệt: FHEJ (火竹水十)
Unicode: U+70FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phong
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): のろし (noroshi), とぶひ (tobuhi)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung1
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): のろし (noroshi), とぶひ (tobuhi)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: fung1
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phong hoả đài (đài đốt sáng để làm tiêu)