Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hách, hích
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火赤
Nét bút: 丶ノノ丶一丨一ノ丨ノ丶
Thương Hiệt: FGLC (火土中金)
Unicode: U+7103
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火赤
Nét bút: 丶ノノ丶一丨一ノ丨ノ丶
Thương Hiệt: FGLC (火土中金)
Unicode: U+7103
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: hè ㄏㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), キャク (kyaku), ケキ (keki)
Âm Nhật (kunyomi): あか.い (aka.i)
Âm Hàn: 혁
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), キャク (kyaku), ケキ (keki)
Âm Nhật (kunyomi): あか.い (aka.i)
Âm Hàn: 혁
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0