Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: huân, hun
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱君灬
Nét bút: フ一一ノ丨フ一丶丶丶丶
Thương Hiệt: SRF (尸口火)
Unicode: U+7104
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱君灬
Nét bút: フ一一ノ丨フ一丶丶丶丶
Thương Hiệt: SRF (尸口火)
Unicode: U+7104
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hôn, huân
Âm Quan thoại: hūn ㄏㄨㄣ, xūn ㄒㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): いぶ.す (ibu.su)
Âm Hàn: 훈
Âm Quảng Đông: fan1
Âm Quan thoại: hūn ㄏㄨㄣ, xūn ㄒㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): いぶ.す (ibu.su)
Âm Hàn: 훈
Âm Quảng Đông: fan1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0