Có 2 kết quả:
vờn • yên
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨一丨一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MYLF (一卜中火)
Unicode: U+7109
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diên, yên
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): いずく.んぞ (izuku.n zo), ここに (kokoni), これ (kore)
Âm Hàn: 언
Âm Quảng Đông: jin1, jin4
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): いずく.んぞ (izuku.n zo), ここに (kokoni), これ (kore)
Âm Hàn: 언
Âm Quảng Đông: jin1, jin4
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chờn vờn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tất yên (liền sau đó); tha tâm thất tại yên(tâm trí ở đâu đâu)