Có 1 kết quả:

ngộ
Âm Nôm: ngộ
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: FMMR (火一一口)
Unicode: U+7110
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngộ
Âm Pinyin: ㄨˋ
Âm Quảng Đông: ng6

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

ngộ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngộ (ủ cho ấm): ngộ nhất ngộ thủ (ủ tay)