Có 3 kết quả:

lửalữarỡ
Âm Nôm: lửa, lữa, rỡ
Tổng nét: 10
Bộ: hoả 火 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: FRR (火口口)
Unicode: U+7112
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/3

lửa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lửa bếp

lữa

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lần lữa

rỡ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rực rỡ