Có 2 kết quả:

hươmhầm
Âm Nôm: hươm, hầm
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丶丶フ丨フ一
Thương Hiệt: FOIR (火人戈口)
Unicode: U+7113
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hàm
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ
Âm Quảng Đông: ham4

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

1/2

hươm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

vàng hươm

hầm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nấu hầm