Có 3 kết quả:
bồi • bội • vùi
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火咅
Nét bút: 丶ノノ丶丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: FYTR (火卜廿口)
Unicode: U+7119
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bồi
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): ほう.じる (hō.jiru), あぶ.る (abu.ru)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: bui6
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): ほう.じる (hō.jiru), あぶ.る (abu.ru)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: bui6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bội can (hong khô)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vùi lửa