Có 1 kết quả:
hỗn
Âm Nôm: hỗn
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火昆
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: FAPP (火日心心)
Unicode: U+711C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火昆
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: FAPP (火日心心)
Unicode: U+711C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: côn, hỗn
Âm Pinyin: hǔn ㄏㄨㄣˇ, kūn ㄎㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): かがや.く (kagaya.ku)
Âm Hàn: 혼
Âm Quảng Đông: gwan1
Âm Pinyin: hǔn ㄏㄨㄣˇ, kūn ㄎㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): かがや.く (kagaya.ku)
Âm Hàn: 혼
Âm Quảng Đông: gwan1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)