Có 2 kết quả:

honhun
Âm Nôm: hon, hun
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノフ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: FHPA (火竹心日)
Unicode: U+711D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fan3

Tự hình 1

1/2

hon

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

héo hon

hun

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hun đúc; hun khói