Có 2 kết quả:
mô • vô
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: OTF (人廿火)
Unicode: U+7121
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mô, vô
Âm Pinyin: mó ㄇㄛˊ, wú ㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ム (mu), ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): な.い (na.i)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou4
Âm Pinyin: mó ㄇㄛˊ, wú ㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ム (mu), ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): な.い (na.i)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou4
Tự hình 7
Dị thể 15
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nam mô a di đà phật
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vô ích