Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: FJNU (火十弓山)
Unicode: U+7125
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 10