Có 1 kết quả:

tiêu
Âm Nôm: tiêu
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: OGF (人土火)
Unicode: U+7126
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêu
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, qiáo ㄑㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): こ.げる (ko.geru), こ.がす (ko.gasu), こ.がれる (ko.gareru), あせ.る (ase.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ziu1

Tự hình 5

Dị thể 9

1/1

tiêu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (đốt cháy; lo lắng)