Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
hoả 火 (+8 nét)
Hình thái:
⿰火易Nét bút:
丶ノノ丶丨フ一一ノフノノThương Hiệt: FAPH (火日心竹)
Unicode:
U+712CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận