Có 2 kết quả:

hânhớn
Âm Nôm: hân, hớn
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノノ一丨ノフノ丶
Thương Hiệt: FHLO (火竹中人)
Unicode: U+712E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hân
Âm Pinyin: xīn ㄒㄧㄣ, xìn ㄒㄧㄣˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jan1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

hân

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hân (hơ nóng, nướng)

hớn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hớn hở