Có 2 kết quả:

chaotrác
Âm Nôm: chao, trác
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: FYAJ (火卜日十)
Unicode: U+712F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chước, trác
Âm Pinyin: chāo ㄔㄠ, zhuō ㄓㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku), トク (toku), タク (taku), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coek3, zoek3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

1/2

chao

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chao (món ăn làm bằng đậu phụ, để lên men trong dung dịch rượu và muối); chao đảo

trác

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trác (nhúng nước sôi làm chín thức ăn)