Có 1 kết quả:
yên
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱火炏
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: FFF (火火火)
Unicode: U+7131
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diễm
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, yàn ㄧㄢˋ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), ケキ (keki), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): ほのお (honō)
Âm Hàn: 혁
Âm Quảng Đông: jim6
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, yàn ㄧㄢˋ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), ケキ (keki), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): ほのお (honō)
Âm Hàn: 혁
Âm Quảng Đông: jim6
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên diệm (lửa ngập trời)