Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
yênTổng nét: 12
Bộ:
hoả 火 (+8 nét)
Hình thái:
⿰火夜Nét bút:
丶ノノ丶丶一ノ丨ノフ丶丶Thương Hiệt: FYOK (火卜人大)
Unicode:
U+7132Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận