Có 3 kết quả:
nhen • nhiên • nhơn
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱肰灬
Nét bút: ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: BKF (月大火)
Unicode: U+7136
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhiên
Âm Pinyin: rán ㄖㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): しか (shika), しか.り (shika.ri), しか.し (shika.shi), さ (sa)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin4
Âm Pinyin: rán ㄖㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): しか (shika), しか.り (shika.ri), しか.し (shika.shi), さ (sa)
Âm Hàn: 연
Âm Quảng Đông: jin4
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhen lửa
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tự nhiên
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vẻ mặt nhơn nhơn