Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
hoả 火 (+8 nét)
Hình thái:
⿰火卑Nét bút:
丶ノノ丶ノ丨フ一一ノ一丨Thương Hiệt: FHWJ (火竹田十)
Unicode:
U+7137Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận