Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: sao, thiêu, thiu
Tổng nét: 12
Bộ: hoả 火 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨一丨丨一ノフ
Thương Hiệt: FJTU (火十廿山)
Unicode: U+713C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: shāo ㄕㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku), や.き (ya.ki), や.き- (ya.ki-), -や.き (-ya.ki), や.ける (ya.keru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0