Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火叚
Nét bút: 丶ノノ丶フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: FRYE (火口卜水)
Unicode: U+7146
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火叚
Nét bút: 丶ノノ丶フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: FRYE (火口卜水)
Unicode: U+7146
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đoán, hà
Âm Pinyin: xiā ㄒㄧㄚ, xià ㄒㄧㄚˋ, yā ㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn: 하
Âm Quảng Đông: dyun6, haa6
Âm Pinyin: xiā ㄒㄧㄚ, xià ㄒㄧㄚˋ, yā ㄧㄚ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn: 하
Âm Quảng Đông: dyun6, haa6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0