Có 2 kết quả:
luyện • rịn
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰火柬
Nét bút: 丶ノノ丶一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: FDWF (火木田火)
Unicode: U+7149
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: luyện
Âm Pinyin: làn ㄌㄢˋ, liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): ね.る (ne.ru)
Âm Hàn: 련, 연
Âm Quảng Đông: lin6
Âm Pinyin: làn ㄌㄢˋ, liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): ね.る (ne.ru)
Âm Hàn: 련, 연
Âm Quảng Đông: lin6
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tôi luyện
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bịn rịn