Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一ノ一一丨一
Thương Hiệt: HQNKQ (竹手弓大手)
Unicode: U+714B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Quảng Đông: sing1

Tự hình 1