Có 1 kết quả:

hoàng
Âm Nôm: hoàng
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: FHAG (火竹日土)
Unicode: U+714C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàng
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): きらめ.く (kirame.ku), きら.めく (kira.meku), かがや.く (kagaya.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wong4

Tự hình 3

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

hoàng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

minh tinh hoàng hoàng (ngôi sao nhấp nhánh)