Có 2 kết quả:

chiêntiên
Âm Nôm: chiên, tiên
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨フ一一丨丨丶丶丶丶
Thương Hiệt: TBNF (廿月弓火)
Unicode: U+714E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiên
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, jiǎn ㄐㄧㄢˇ, jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): せん.じる (sen .jiru), い.る (i.ru), に.る (ni.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zin1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

chiên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiên xào

tiên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiên (chiên, nấu nhỏ lửa)