Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ丨一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: GIHQ (土戈竹手)
Unicode: U+7153
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0