Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
hoả 火 (+9 nét)
Hình thái:
⿰火咸Nét bút:
丶ノノ丶一ノ一丨フ一フノ丶Thương Hiệt: HRHPM (竹口竹心一)
Unicode:
U+7158Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 8
Bình luận