Có 1 kết quả:

yên
Âm Nôm: yên
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨フ丨丨一一丨一
Thương Hiệt: FMWG (火一田土)
Unicode: U+7159
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yên
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): けむ.る (kemu.ru), けむり (kemuri), けむ.い (kemu.i)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jin1

Tự hình 6

Dị thể 13

Chữ gần giống 1

1/1

yên

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

yên tử (bồ hóng); yên hoa (hút thuốc phiện; chơi gái); vân yên (sương mù); hấp yên (hút thuốc)